Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Telecommunications > General telecom

General telecom

Terms relating to telecommunication or communication through technological means.

Contributors in General telecom

General telecom

tiếp sức rách-băng

Telecommunications; General telecom

Một hệ thống tiếp sức cổ băng trong đó băng đục thủ công chuyển bởi một nhà điều hành để truyền đi thích hợp.

Channeling

Telecommunications; General telecom

Ứng dụng công nghệ đẩy cho phép người dùng tự động nhận được cụ thể các loại nội dung.

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML)

Telecommunications; General telecom

Một ứng dụng SGML (tiêu chuẩn Generalized Markup Language) thực hiện cùng với World Wide Web để tạo điều kiện trao đổi điện tử và hiển thị văn bản đơn giản bằng cách sử dụng ...

đăng ký quản lý (RM)

Telecommunications; General telecom

Một quá trình ứng dụng trách nhiệm liên hệ với đại lý đăng ký bằng cách sử dụng RRP (đăng ký yêu cầu giao thức) để bắt đầu tự động đăng ký một NE mới được phát hiện (phần tử mạng) vào DIB (thư mục ...

quá trình ứng dụng máy chủ

Telecommunications; General telecom

Một quá trình ứng dụng thực hiện tất cả hay một phần của các chức năng được định nghĩa theo một định nghĩa dịch vụ.

đăng ký đại lý (RA)

Telecommunications; General telecom

Một quá trình ứng dụng mà nhận được một RRP (đăng ký yêu cầu giao thức,) thông điệp từ người quản lý đăng ký báo hiệu nó để bắt đầu đăng ký tự động. Kết quả là các RNE của (mạng từ xa phần tử) của ...

hệ thống quản lý

Telecommunications; General telecom

Một quá trình ứng dụng trong một quản lý tên miền có ảnh hưởng đến chức năng giám sát và điều khiển trên các đối tượng được quản lý, quản lý tên miền con hoặc cả hai. Một quản lý hệ thống cũng có thể ...

Featured blossaries

我的词汇表

Chuyên mục: Arts   1 4 Terms

Caviar

Chuyên mục: Food   2 4 Terms