Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Seafood > General seafood
General seafood
Of or pertaining to food that has an aquatic natural habitat.
Industry: Seafood
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General seafood
General seafood
cua hoàng đế
Seafood; General seafood
Loại cua lớn nhất trên thế giới. Nó có thể nặng tới 25 pounds.
mùi tanh
Seafood; General seafood
Mặc dù hải sản có thể có một mùi riêng biệt, một mùi khó chịu chỉ ra rằng nó không tươi như nó phải được.
cua
Seafood; General seafood
Một loài giáp xác vỏ với 10 chân có hàm lượng protein tự nhiên cao và lượng carbohydrates rất thấp.
súp thịt
Seafood; General seafood
một món súp sệt, . Chúng tôi làm ra món ăn phong phú và đầy hương vị với tôm hùm ngon.
cá hồi chấm hồng Bắc cực
Seafood; General seafood
Cả hai loại cá nước ngọt và cá nước mặn có nguồn gốc từ vùng nước sâu lạnh phía bắc. Có một hương vị và thớ thịt tương tự cá hồi.
trai
Seafood; General seafood
Một loại nhuyễn thể nước ngọt hoặc ở gần biển. Chúng nổi tiếng tại quán Tôm hùm đỏ trong món trai lột và món sôđơ trai của chúng tôi.
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers