Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > General plants
General plants
Plants in general and their related subjects and terms.
Industry: Plants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General plants
General plants
chi xương Bồ
Plants; General plants
Chi của 2 loài cây lâu năm thủy rhizomatous, biên, ane bán thường xanh và một lá sớm rụng, tìm thấy trong vùng nước nông của suối và hồ trong suốt N. bán cầu, particulatly E. Asia. Tước trắng lá ...
agave
Plants; General plants
Chi của hơn 200 loài của hình thành rosette, chủ yếu là monocarpic hoặc đôi khi lâu năm succulents từ khu vực sa mạc và núi của châu Mỹ. Agave phổ biến nhất là các nhà máy thế kỷ, cái gọi là do niềm ...
Cyanotis
Plants; General plants
Chi của khoảng 30 loài cây lâu năm tăng trưởng thấp, thường xanh, có liên quan đến Tradescantia, nhưng thêm ngon và với các khoan dung hơn với điều kiện khô, tìm thấy trong rừng vùng cao and vùng ...
fatshedera
Plants; General plants
Bigeneric lai chi một lỏng lẻo, lây lan, cây bụi thường xanh, có nguồn gốc từ Fatsia và Hedera, phát triển chủ yếu cho lá của nó. Fatshedera là dễ dàng để phát triển thực vật. Nó có thể được trồng ...
cyrtomium
Plants; General plants
Chi của 12 loài dương xỉ thường xanh hay sớm rụng từ khu vực ẩm ướt, đá hoặc woodland trong C. và E Châu á. Một dương xỉ tuyệt vời để mua - nó có thể chịu được khô không khí và draughts. Cyrtomium ...
dalechampia
Plants; General plants
Chi của khoảng 110 loài thường xanh, cây bụi hay dây leo từ khu vực nhiệt đới trên toàn thế giới. Thực vật có hoa với các lá bắc màu trong suốt năm. Hai lớn sáng màu tím cánh gắn liền với một trung ...
Cyperus
Plants; General plants
Chi của khoảng 500-600 loài của cói hoặc cỏ giống như cây một năm và thường xanh, rhizomatous perennials, exlusively tìm thấy trong các môi trường ẩm ướt trong suốt khu vực nhiệt đới và cận nhiệt ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Characters In The Legend Of Zelda Series
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers