
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Philosophy > General philosophy
General philosophy
Terms that relate to philosophy, yet do not fit other specific categories.
Industry: Philosophy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General philosophy
General philosophy
lạc quan
Philosophy; General philosophy
Trong lịch sử, vị trí triết học rằng điều này là tốt nhất của tất cả thế giới có thể, thường liên kết với Gottfried Leibniz. Thường xuyên hơn được sử dụng để mô tả một worldview vui vẻ hay tích ...
organicism
Philosophy; General philosophy
Định hướng triết học khẳng định rằng thực tế là tốt nhất hiểu như một toàn bộ hữu cơ. Theo định nghĩa nó là gần gũi với holism. Benedict Spinoza và Constantin Brunner là hai nhà triết học mà suy nghĩ ...
hòa bình
Philosophy; General philosophy
Trong đạo đức hoặc chính trị, một phe đối lập để chiến tranh hoặc bạo lực. Có thể dao động từ vận động của giải pháp hòa bình cho vấn đề, một lập trường nơi tất cả các bạo lực hoặc lực lượng được coi ...
panendeism
Philosophy; General philosophy
Deism kết hợp với niềm tin rằng vũ trụ là một phần của Thiên Chúa, nhưng không phải tất cả của Thiên Chúa. Một số panendeists đã thiết lập nhiều niềm tin bổ sung, và sử dụng chuyên biệt hơn thuật ngữ ...
pelagianism
Philosophy; General philosophy
Niềm tin rằng tội lỗi ban đầu không taint bản chất con người (trong đó, được tạo ra từ Thiên Chúa, là Thiên Chúa), và sinh tử đó sẽ là vẫn còn có khả năng chọn tốt hay xấu mà không có trợ giúp thiêng ...
semipelagianism
Philosophy; General philosophy
Một sự hiểu biết của thần học Thiên Chúa giáo về sự cứu rỗi, bắt nguồn từ những lời dạy Pelagian trước đó về sự cứu rỗi. Nó dạy rằng nó là cần thiết cho con người để làm cho bước đầu tiên hướng tới ...
perfectionism
Philosophy; General philosophy
Một triết lý mà giữ kiên trì sẽ nên được sử dụng trong việc có được chất lượng tối ưu của tinh thần, tâm thần, thể chất và vật liệu.
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Music that Influenced Nations

