![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Philosophy > General philosophy
General philosophy
Terms that relate to philosophy, yet do not fit other specific categories.
Industry: Philosophy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General philosophy
General philosophy
rốn creationism
Philosophy; General philosophy
Đặt tên theo tên của một cuốn sách năm 1857, rốn của Philip Henry Gosse, trong đó Gosse lập luận rằng để cho thế giới "chức năng", Thiên Chúa phải đã tạo ra trái đất với ngọn núi và hẻm núi, cây với ...
hoài nghi
Philosophy; General philosophy
Ban đầu, triết lý của một nhóm người Hy Lạp cổ đại gọi là người hoài nghi (bài) được thành lập bởi Antisthenes. Mô ngày nay từ nói chung tả ý kiến của những người nghiêng để disbelieve trong con ...
Darwinism
Philosophy; General philosophy
Một thuật ngữ trở nên xấu thêm cho lý thuyết khoa học tiến hóa được sử dụng chủ yếu là do đối thủ của mình. Lý thuyết này lần đầu tiên đã được trình bày bởi Charles Darwin trong cuốn sách 1859 nguồn ...
deconstructionism
Philosophy; General philosophy
Trường học và một tập hợp các phương pháp của những lời chỉ trích textual nhằm mục đích sự hiểu biết các giả định và ý tưởng hình thành cơ sở cho suy nghĩ và niềm tin. Cũng được gọi là ...
thuyết bất khả tri
Philosophy; General philosophy
Triết học xem đó giá trị thật nhất định yêu cầu bồi thường — các tuyên bố đặc biệt là thần học về sự tồn tại của Thiên Chúa, vị thần hoặc các vị thần-là không rõ, vốn không thể biết, hoặc không liên ...
Agnostic vô thần
Philosophy; General philosophy
Triết lý bao gồm cả vô thần và thuyết bất khả tri. Do definitional phương sai, một atheist agnostic không tin vào Thiên Chúa hay vị thần và bằng cách mở rộng đúng: 'sự tồn tại và không tồn tại của ...
Agnostic nào
Philosophy; General philosophy
Xem triết học bao gồm cả nào và thuyết bất khả tri. Một agnostic theist là một trong những người xem là giá trị thật yêu cầu bồi thường liên quan đến sự tồn tại của god(s) không rõ hoặc vốn ...
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
Test Business Blossary
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)