Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > General language
General language
Use this category for general terms related to languages.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General language
General language
hằng
Language; General language
Thuật ngữ đề cập đến mối quan hệ giữa signifier và của nó signified.
diachronic phân tích
Language; General language
Diachronic phân tích nghiên cứu thay đổi trong một hiện tượng (ví dụ như một mã) theo thời gian (ngược lại với phân tích hiện).
differance
Language; General language
Derrida đặt ra thuật ngữ này để allude đồng thời 'khác nhau' và 'deferral'. Ông cố ý đảm bảo rằng (bằng tiếng Pháp) sự khác biệt từ 'khác biệt' có nghĩa là rõ ràng chỉ bằng văn bản. Thêm Saussure của ...
dấu hiệu kỹ thuật số
Language; General language
Dấu hiệu kỹ thuật số liên quan đến đơn vị rời rạc như chữ và số, ngược lại với dấu hiệu analogical. Lưu ý, tuy nhiên, rằng công nghệ kỹ thuật số có thể biến đổi dấu hiệu analogical vào kỹ thuật số ...
discourse
Language; General language
Việc sử dụng các thuật ngữ discourse của các nhà lý thuyết nói chung phản ánh một nhấn mạnh vào parole chứ không phải là langue. Nhiều các nhà lý thuyết hiện đại bị ảnh hưởng bởi Michel Foucault điều ...
văn hóa quan niệm tương đối
Language; General language
Văn hóa quan niệm tương đối là quan điểm rằng mỗi văn hóa có worldview riêng của mình và rằng không ai trong số này có thể được coi là nhiều hay ít đặc quyền hoặc 'xác thực' trong đại diện của 'thực ...
giải mã
Language; General language
Hiểu và giải thích của văn bản của bộ giải mã với tham chiếu đến mã có liên quan (Jakobson).
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers