Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > General agriculture
General agriculture
General terms related to agriculture that do not fit any other product category.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General agriculture
General agriculture
photosensitivity rối loạn
Agriculture; General agriculture
Bất thường phản ứng để ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo do để phản ứng cực của ánh sáng hấp thụ các phân tử trong mô. Nó hầu như chỉ dùng để chỉ da photosensitivity, trong đó bị cháy nắng, ...
phẫu thuật transplantation
Agriculture; General agriculture
Chuyển giao của một mô hay Tạng, còn sống hay đã chết, trong vòng một cá nhân, giữa các cá nhân của cùng một loài, hoặc giữa các cá nhân của loài khác nhau.
mô transplantation
Agriculture; General agriculture
Chuyển giao của các mô trong một cá nhân, giữa các cá nhân của cùng một loài, hoặc giữa các cá nhân của loài khác nhau.
cơ quan transplantation
Agriculture; General agriculture
Chuyển giao một cơ quan giữa các cá nhân của cùng một loài hay giữa các cá nhân của loài khác nhau.
cấy ghép gan
Agriculture; General agriculture
Chuyển giao một phần hoặc một gan toàn bộ từ một con người hoặc động vật khác.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers