Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > General agriculture

General agriculture

General terms related to agriculture that do not fit any other product category.

Contributors in General agriculture

General agriculture

chưa thành niên phạm

Agriculture; General agriculture

Hành vi của trẻ em hoặc thanh thiếu niên là hình sự (vi phạm của pháp luật) hoặc đặc trưng bởi hành vi chống xã hội mà là tùy thuộc vào hành động pháp ...

nứt

Agriculture; General agriculture

Mở chia tách khi chín thiết bị của các viên nang dọc theo dòng nhất định hoặc chỉ khâu.

dữ liệu vectơ

Agriculture; General agriculture

Một loại dữ liệu không gian sử dụng một hệ thống toạ độ để đại diện cho một điểm, đường hoặc đa giác (khu vực).

radiocarbon hẹn hò

Agriculture; General agriculture

Việc xác định độ tuổi của một chất hữu cơ bằng cách đo lường tỉ lệ tổn thất radiocarbon (cacbon-14). Phương pháp được dựa trên nguyên tắc tất cả cuộc sống thực vật và động vật có số lượng nhỏ của ...

virus chữa

Agriculture; General agriculture

Gây ra sự mất mát của một virus không hoạt động mà đã chèn chính nó vào một bộ gen vi khuẩn (một vi-rút lysogenized).

plasmid chữa

Agriculture; General agriculture

Điều trị các tế bào với một chất gây trở ngại với plasmid nhân rộng.

chữa (thực phẩm)

Agriculture; General agriculture

Dự tất cả hay bất kỳ một loạt các quy trình sử dụng hóa chất, khói, đường, hoặc các gia vị để bảo quản thực phẩm và/hoặc sửa đổi dịu dàng, màu sắc hoặc hương ...

Featured blossaries

Popular African Musicians

Chuyên mục: Arts   1 15 Terms

Magic

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms