
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > General agriculture
General agriculture
General terms related to agriculture that do not fit any other product category.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General agriculture
General agriculture
gen chuyển
Agriculture; General agriculture
Giới thiệu chức năng (thường nhân bản) gen vào các tế bào và các sinh vật của nhiều kỹ thuật, kết quả là biến chuyển các tế bào và cá nhân.
chuyển phôi
Agriculture; General agriculture
Chuyển động vật có vú phôi từ môi trường in vivo hoặc trong ống tới một máy chủ phù hợp để cải thiện mang thai hay kết quả thai trong con người hoặc động ...
transfection
Agriculture; General agriculture
Sự kết hợp của nước ngoài ADN vào văn hóa, thường nhân chuẩn, các tế bào bởi exposing chúng vào nude DNA. Nó là tương tự như vi khuẩn chuyển đổi. Transfection của vi khuẩn bởi bacteriophage DNA cũng ...
tàu chở dầu
Agriculture; General agriculture
Một con tàu, máy bay, hoặc xe tải xây dựng để vận chuyển một lượng lớn chất lỏng, chẳng hạn như sữa, dầu, hoặc khi.