Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > General accounting
General accounting
Use this category for general accounting terms.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General accounting
General accounting
lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu
Accounting; General accounting
Là tỷ lệ lợi nhuận của công ty được phân bổ cho từng cổ phiếu thường đang lưu hành. Lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu đóng vai trò như là một chỉ số về khả năng sinh lời của một công ...
giá trị tài sản
Accounting; General accounting
Một thuật ngữ thể hiện giá trị bằng tiền của tài sản trừ đi khoản nợ của công ty của một cổ phiếu thường.
chủ nợ
Accounting; General accounting
Những cá nhân, công ty hoặc tổ chức mà doanh nghiệp còn nợ tiền.
vốn
Accounting; General accounting
Tổng số tiền của một công ty vốn, đại diện bởi giá trị của nó đã ban hành thông thường và cổ phiếu ưu đãi (thông thường và sở thích chia sẻ).
điểm hòa vốn
Accounting; General accounting
Mức độ hoạt động kinh doanh mà doanh thu và chi phí hết hạn đều bình đẳng.
đóng góp biên độ
Accounting; General accounting
Bán hàng ít hơn chi phí biến của hàng hoá bán và biến bán và các chi phí hành chính.
tài sản hiện tại
Accounting; General accounting
Tiền và tài sản khác được dự kiến sẽ được chuyển đổi sang tiền mặt hoặc bán hoặc sử dụng thông qua các hoạt động thường xuyên của các doanh nghiệp trong vòng 1 năm hoặc ít ...