Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
Nhóm mua tổ chức (Group Policy GPO)
Health care; General
Một tổ chức hồ bơi người mua làm việc cùng nhau để cung cấp cho việc mua bán tiềm năng lớn hơn và do đó giảm chi phí.
Chăm sóc sức khỏe tài chính chính quyền (HCFA)
Health care; General
Một cơ quan trong Mỹ bộ y tế và dịch vụ con người chịu trách nhiệm quản lý các chương trình Medicareand Medicaid.
Khu vực chế tạo và thiếu hụt nguồn nhân lực y tế (HMSA)
Health care; General
Một khu vực hoặc nhóm mà sở y tế và dịch vụ nhân sinh Hoa Kỳ chỉ định là có một nguồn cung cấp không đầy đủ các chăm sóc sức khỏe. HMSAs có thể bao gồm: (1) một khu vực địa lý đô thị hay nông thôn, ...
Bảo hiểm y tế Hiệp hội Mỹ (HIAA)
Health care; General
Một hiệp hội thương mại công ty thành viên của y tế và các công ty bảo hiểm tai nạn; trụ sở tại Washington, D.C.
Bảo hiểm y tế linh động và trách nhiệm Act (HIPAA)
Health care; General
Pháp luật liên bang năm 1996 làm cho chăm sóc dài hạn bảo hiểm tiền khấu trừ thuế nếu không hoàn chi phí y tế, bao gồm một phần hoặc tất cả tiền đóng bảo hiểm chăm sóc lâu dài, vượt quá 7,5% tổng thu ...
Sức khỏe cấp 7 (HL7)
Health care; General
Một định dạng sẵn có và các giao thức tiêu chuẩn, mà hoạt động như một giao diện đặc điểm kỹ thuật hoạt động ở cấp ứng dụng để truyền dữ liệu liên quan đến sức khỏe. Tiêu chuẩn này chủ yếu được sử ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
British Billionaires Who Never Went To University
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers