Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
động vật lưỡng cư
Biology; General
Lớp các loài động vật có xương sống trên mặt đất, đẻ trứng (và cũng có thể giao phối) trong nước nhưng sống trên đất khi lớn sau một giai đoạn vị thành niên, nơi chúng sống trong nước và thở bằng ...
sinh quyển
Biology; General
Tất cả các hệ sinh thái trên Trái đất như lớp vỏ của trái đất, nước, và bầu không khí và trong đó sinh vật tồn tại; cũng như, tổng hợp của tất cả các vật chất sống trên Trái ...
trục xương
Biology; General
Hộp sọ, cột sống, lồng ngực; một trong hai thành phần của bộ xương ở động vật có xương sống.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Music Genre
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers