Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
lớp Nấm đảm
Biology; General
Nấm gậy, một nhóm lớn của nấm mà tất cả tạo ra một cấu trúc (đảm) mà trên đó bào tử đảm được tạo ra. Bao gồm các loại nấm và nấm dù.
vùng sinh vật đáy
Biology; General
Một trong hai phân khu cơ bản của quần xã sinh vật biển, bao gồm sinh vật đáy biển và sinh vật đáy.
phân rã beta
Biology; General
Loại phân rã phóng xạ, trong đó một đồng vị phóng xạ phát ra một hạt nhỏ, có điện tích âm và chuyển động nhanh từ hạt nhân của nó. Các hạt beta là tương tự về kích thước, điện tích, và tốc độ với một ...
bicarbonate ion
Biology; General
Một bazơ yếu hiện diện trong nước bọt giúp trung hòa axit trong thực phẩm.
Lý thuyết Big Bang
Biology; General
Một mô hình cho sự tiến hóa của vũ trụ cho rằng tất cả các vật chất và năng lượng trong vũ trụ được tập trung ở một điểm, đột nhiên phát nổ. Sau đó, vật chất ngưng tụ để hình thành các nguyên tử, các ...