![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > General
General
General nature or nature terms.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General
General
chứng nhận nhu cầu (CON)
Health care; General
Giấy chứng nhận do một cơ quan của Chính phủ phát hành cho một cá nhân hoặc tổ chức đề xuất xây dựng hoặc sửa đổi một cơ sở y tế, hoặc cung cấp một dịch vụ khác hoặc mới. Quá trình được giấy chứng ...
Giao thức Quản lý chăm sóc (CMPs)
Health care; General
Giao thức Quản lý chăm sóc chỉ định các tiêu chuẩn sử dụng và điều trị cho các chẩn đoán khác nhau.
Tổ Chức Bác Sĩ-Bệnh Viện
Health care; General
Là một tổ chức liên doanh giữa một bệnh viện và một số hoặc tất cả bác sỹ chấp nhận các ưa đã tại bệnh viện
tối huệ quốc (MFN)
Health care; General
Một "Hầu hết các tối huệ quốc" (MFN) điều khoản là một thỏa thuận hợp đồng giữa nhà cung cấp và khách hàng yêu cầu nhà cung cấp để bán cho khách hàng về giá cả ít nhất là thuận lợi như các ...
bệnh nhân nội trú tiềm năng hệ thống thanh toán (IPP)
Health care; General
Medicare của hệ thống thanh toán cho các bệnh viện nội trú và các cơ sở. Số tiền cụ thể được trả dựa trên DRG cho nhập viện.
thiết lập thông tin và dữ liệu của người sử dụng lao động về kế hoạch y tế
Health care; General
một tổ hợp những thước đo hiệu suất được tiêu chuẩn hóa để đảm bảo khách hàng và người tiêu dùng có được nhũng thông tin đáng tin cậy so với hiệu suất của ...
bệnh thận giai đoạn cuối
Health care; General
một tiến trình suy giảm và không thể đảo ngược của chức năng thận trong đó cả hai quả thận đã bị hư hại bởi một loạt các bệnh với quy mô mà chúng không thể loại bỏ hết những sản phẩm sinh ra từ sự ...