Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Economy > Forex
Forex
Foreign Exchange The simultaneous buying of one currency and selling of another in an over-the-counter market. Most major FX is quoted against the US Dollar.
Industry: Economy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Forex
Forex
chia sẻ vốn
Economy; Forex
Giá trị danh nghĩa cân thanh toán thành công bởi các cổ đông tại chia sẻ time(s) được phát hành.
trách nhiệm pháp lý hiện tại
Economy; Forex
Tiền còn nợ của doanh nghiệp mà là thường do các thanh toán trong vòng 12 tháng trong bảng cân đối. Ví dụ: nợ, thấu chi ngân hàng thuế.
tài sản cố định
Economy; Forex
Tài sản được tổ chức để sử dụng bởi các doanh nghiệp chứ không phải để bán hoặc chuyển đổi thành tiền mặt, ví dụ, đồ đạc và phụ kiện, thiết bị, tòa ...
đòn bẩy tài chính
Economy; Forex
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, thường là mối quan hệ giữa vay dài hạn và các cổ đông quỹ.
Tổng lợi nhuận
Economy; Forex
Bán hàng ít hơn chi phí của hàng hoá hoặc dịch vụ được bán. , Also referred to as tổng lợi nhuận hoặc lợi nhuận gộp, và thường được viết tắt để chỉ đơn giản là 'lợi ...
cung cấp khu vực ban đầu (ipo)
Economy; Forex
Một cung cấp khu vực ban đầu (IPO là chứng khoán và công ty viết tắt) là việc bán đầu tiên của vốn chủ sở hữu tư nhân thuộc sở hữu (cổ hoặc chia sẻ) trong một công ty thông qua các vấn đề của cổ ...
tỷ giá hối đoái chợ đen
Economy; Forex
Một tỷ giá hối đoái cho một loại tiền tệ khác với tỷ giá hối đoái chính thức thiết lập bởi một chính phủ. Tỷ giá hối đoái trên thị trường đen xảy ra khi mức chính thức mang ít hoặc không có mối quan ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Mythological Beings
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers