Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Construction > Flooring
Flooring
Of or pertaining to the laying or building of floors.
Industry: Construction
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Flooring
Flooring
Cát lún
Construction; Flooring
Một giường cát lỏng lẻo được trộn với nước. Này hình thức hỗn hợp mềm, chuyển khối lượng nuốt các đối tượng đang nghỉ chân trên bề mặt của ...
1 of 1 Pages 1 items