Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fishing > Fishing tools
Fishing tools
fishing rod to practice fishing with a rod and line.
Industry: Fishing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fishing tools
Fishing tools
fyke
Fishing; Fishing tools
Một túi dài hình chài lưới tổ chức mở bằng một loạt các hoops, đặt theo chiều ngang trong nước.
electrofishing
Biology; Marine biology
Electrofishing là thực hành cho ăn một khoản phí điện yếu vào nước để stun cá để họ trở nên vô hiệu hóa trong giây lát và nổi lên bề mặt, thường bất động. Cá sau đó scooped lên với một mạng lưới và ...
1 of 1 Pages 2 items
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
5 Best Macau Casinos
Chuyên mục: Entertainment 1 5 Terms