Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Fish
Fish
Large category that can include any member of the classes Cephalochordata (lancelets), Agnatha (hagfish and lampreys), Elasmobranchii (sharks and rays), Holocephali (ghost sharks), Osteichthyes (bony fish), Gastropoda (gastropods), Pelecypoda (bivalves), Cephalopoda (cephalopods), and Crustacea (crustaceans).
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fish
Fish
cá mập Bull
Animals; Fish
Cá mập Bull là một loài cá mập mà sống trong ấm cạn (không sâu hơn 30 mét) vùng biển gần bờ biển hoặc trong sông, như họ có khả năng thích ứng với các nước ngọt. Bull cá mập nữ lớn hơn nam giới, và ...
cá mập đầu búa
Animals; Fish
Thói quen cá mập đầu búa trong các vùng biển ấm gần chi phí. Có 9 loài này loại vật; lớn nhất có thể lên đến 6 mét. Họ có màu xám da (họ trở thành tân với mặt trời) và bụng trắng, và một đầu đặc ...
AquAdvantage cá hồi
Food (other); Fish
Di truyền thiết kế cá hồi xứ trứng sản xuất tại một trại giống ở Prince Edward Island. , The Boston dựa trên các công ty công nghệ AquaBounty đã dành hơn 14 năm tại một chi phí của US$ 50 m để tạo cá ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers