Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Firewall & VPN

Firewall & VPN

Terms relating to firewalls, which help keep a network safe by not accepting potentially harmful datapackets. Also relates to VPNs, or virtual private networks, that virtually provide a different IP address which makes it seem that the user is using a computer from another location.

Contributors in Firewall & VPN

Firewall & VPN

trình tải

Network hardware; Firewall & VPN

Trình tải daemon có trách nhiệm tải về và cài đặt bản cập nhật để databases xếp hạng WebNOT và NewsNOT.

kền kền

Network hardware; Firewall & VPN

Tường lửa của các chức năng chịu trách nhiệm cho việc chấm dứt dịch vụ phần mềm trái phép và logons.

POP-3

Network hardware; Firewall & VPN

Từ viết tắt này có nghĩa là bài văn phòng điểm Phiên bản 3, và đề cập đến một giao thức ứng dụng email sử dụng cổng 110/TCP. POP-3 thường là thông qua thông qua tường lửa Raptor bằng cách sử dụng một ...

Giao thức chuyển tin trên mạng (NNTP)

Network hardware; Firewall & VPN

Từ viết tắt này có nghĩa là giao thức giao thông vận tải tin tức mạng, và là cũng được gọi là Usenet, hoặc chỉ đơn giản là tin tức. Tin tức là một giao thức ứng dụng danh sách thảo luận sử dụng cổng ...

NIC

Network hardware; Firewall & VPN

This acronym means Network Interface Card, and is used interchangeably with the term "adapter". Both terms are used when referring to the network communication cards that are placed in the PC.

Giao thức thời gian mạng (NTP)

Network hardware; Firewall & VPN

Từ viết tắt này có nghĩa là giao thức thời gian mạng, và đề cập đến giao thức ứng dụng sử dụng cổng 123/UDP. Các bức tường lửa Raptor được trang bị với một proxy tiêu chuẩn cho ...

RaptorMobile

Network hardware; Firewall & VPN

RaptorMobile chạy trên windows dựa trên máy tính, và cho phép người dùng của máy tính để kết nối một cách an toàn qua mạng thù địch, chẳng hạn như Internet, để các máy chủ đằng sau một bức tường lửa ...

Featured blossaries

Diseases and Parasites that are a Threat to Bees.

Chuyên mục: Science   1 21 Terms

English Quotes

Chuyên mục: Arts   2 1 Terms