Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Food (other) > Fast food
Fast food
Fast food
Industry: Food (other)
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fast food
Fast food
Đồ ăn nhanh
Restaurants; Fast food
Chuỗi nhà hàng ăn nhanh của Pháp một trong số các kênh phân phối lớn nhất châu Âu Những năm gần đây, hình thức này được mở rộng trên thế giới
điểm hòa vốn
Restaurants; Fast food
1 .Doanh thu bán hàng thấp nhất mà nhà hàng phải đạt được để trang trải tất cả các chi phí . 2. Doanh thu còn lại được coi là lợi nhuận.
ramen burger
Food (other); Fast food
Giống như một cronut mà là một loài lai bánh rán bánh sừng bò, ramen burger là một sự kết hợp của ramen mì và một chiếc bánh hamburger. Nó được sản xuất bởi gói paddy thịt với chiên ramen mì thay vì ...
Thạch đậu nành
Food (other); Fast food
Thạch đậu nành tuy nghe tên gọi giống như thạch chè, thạch râu câu, hoặc các loại thạch khác, nhưng ở đây thạch đậu nành đem lại một hương vị đặc trưng riêng từ đậu nành. Có thể nói, thạch đậu nành ...
Sữa chua nếp cẩm
Food (other); Fast food
Sữa chua nếp cẩm là một món quà vặt có xuất xứ từ miền Bắc. Tuy vậy, hương vị của nó lại rất dễ tiếp nhận, và không hề bị trộn lẫn với những đặc trưng khác của các món ăn miền Nam. Sữa chua nếp cẩm ...
Bún riêu ốc
Food (other); Fast food
Bún riêu ốc là món bún rất được ưa chuộng dành cho những ai yêu thích hương vị đồng quê sông nước. Nguyên liệu ốc thường được làm từ ốc bưu. Khi ăn thực khách có thể dùng với nước mắm me để chấm ...
Bánh tráng nướng
Food (other); Fast food
Trong tiết trời lành lạnh khi giao mùa, hoặc khi cơn mưa chợt ùa tới làm khí trời bỗng dưng se se lạnh, món bánh tráng nướng chính là món ăn được rất nhiều bạn trẻ Sài gòn ưa thích hiện nay. Có hình ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers