Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Love > Family love
Family love
Emotional closeness and affections between family members.
Industry: Love
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Family love
Family love
companionate tình yêu
Love; Family love
Companionate tình yêu là một loại thân mật không đam mê, tình yêu đó là mạnh hơn hữu nghị vì các yếu tố của cam kết lâu dài. Loại này của tình yêu là quan sát trong cuộc hôn nhân dài hạn, nơi niềm ...
1 of 1 Pages 1 items
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top hotel chain in the world
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms