Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles > Fabric
Fabric
Of or relating to a flexible woven material that consists of intertwined string, thread, or yarn.
Industry: Textiles
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fabric
Fabric
vải ni lông
Textiles; Fabric
Mạnh mẽ, đàn hồi và mau khô. Phối hợp với các loại sợi tự nhiên nên rất bền và giữ được lâu
chu trình tái chế nâng cấp
Apparel; Coats & jackets
Quá trình chuyển đổi chất thải hoặc các sản phẩm, phế thải thành các sản phẩm mới với chất lượng cao hơn và sử dụng mới. Vật liệu làm lại từ rác tạo thành các sản phẩm mới và cải tiến. Thường gắn ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers