
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles > Fabric
Fabric
Of or relating to a flexible woven material that consists of intertwined string, thread, or yarn.
Industry: Textiles
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fabric
Fabric
vải nổi vòng, vải làm khăn bông
Textiles; Fabric
Thường được làm từ bông, nhưng đôi khi được làm từ lanh, vải này có các vòng sợi (có khả năng) hấp thụ độ ẩm bao phủ trên bề mặt của một hoặc cả hai mặt ...
Featured blossaries
fawhash
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Management terms a layman should know
Chuyên mục: Business 1
3 Terms
