Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environmental conservation
Environmental conservation
Terms related to protecting natural resources including plant and animal species as well as their habitat for the future.
Industry: Environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Environmental conservation
Environmental conservation
phần nhỏ lỗ chân lông có hiệu quả
Environment; Environmental conservation
Tỉ lệ porosity có sẵn cho lưu lượng chất lỏng đến porosity tổng đá hay trầm tích.
hiệu quả porosity
Environment; Environmental conservation
Khối lượng của các không gian bãi bỏ qua mà nước hay các chất lỏng có thể đi du lịch trong một đá hoặc trầm tích chia cho tổng khối lượng của đá trầm ...
dupuit giả định
Environment; Environmental conservation
Giả định cho dòng chảy trong một unconfined aquifer rằng (1) các gradient thủy là tương đương với độ dốc của bàn water, (2) các streamlines là chân trời - và (3) các dòng equipotential ...
phương trình dupuit
Environment; Environmental conservation
Một phương trình cho khối lượng nước chảy trong một aquifer unconfined; dựa trên các giả định Dupuit.
thời gian thực hiện đường cong
Environment; Environmental conservation
Một đồ thị hiển thị tỷ lệ phần trăm của thời gian mà những dòng chảy nhất định của một dòng sẽ được sánh kịp hoặc vượt quá. Nó dựa trên một nghiên cứu thống kê của hồ sơ lịch sử ...
năng động cân bằng
Environment; Environmental conservation
Một điều kiện mà trong đó số lượng nạp tiền để một aquifer bằng số lượng tự nhiên xả.
hệ sinh thái
Environment; Environmental conservation
Hệ thống tương tác của một cộng đồng sinh học và môi trường xung quanh môi trường nonliving của nó.