Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environmental conservation
Environmental conservation
Terms related to protecting natural resources including plant and animal species as well as their habitat for the future.
Industry: Environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Environmental conservation
Environmental conservation
nước ngọt
Environment; Environmental conservation
Thấp nội dung nước muối (ít hơn cách 0.5 phần nghìn các muối hòa tan). nguồn gốc tự nhiên nước trên bề mặt của trái đất trong các phiến băng, băng, sông băng, đầm lầy, ao, Hồ, sông và suối, và ngầm ...
potable
Environment; Environmental conservation
Nước được coi là an toàn cho người tiêu dùng trong nước; nước uống. Là mặt nước mà phù hợp cho tiêu thụ của con người và động vật khác. Nó cũng được gọi là nước uống, trong một tài liệu tham khảo để ...
nước thô
Environment; Environmental conservation
Không được điều trị nước. Đó là nước tự nhiên được tìm thấy trong môi trường, chẳng hạn như nước mưa, đất nước, và nước từ các cơ quan như hồ và sông. Hình thức nước này được coi là nguyên, như trái ...
nước thô
Environment; Environmental conservation
Không được điều trị nước. Đó là nước tự nhiên được tìm thấy trong môi trường, chẳng hạn như nước mưa, đất nước, và nước từ các cơ quan như hồ và sông. Hình thức nước này được coi là nguyên, như trái ...
ô nhiễm nước
Environment; Environmental conservation
Nó là một nước bị ô nhiễm với hóa chất hoặc các chất nước ngoài khác có hại cho con người, thực vật, hoặc thú y. Các chất gây ô nhiễm bao gồm các loại phân bón và thuốc trừ sâu từ nông nghiệp dòng ...
nước khoáng
Environment; Environmental conservation
Nó là nước từ một mùa xuân khoáng vật có chứa các khoáng chất khác nhau chẳng hạn như muối và các hợp chất lưu huỳnh. Nước khoáng có thể lấp lánh (với sự sôi nổi), hoặc vẫn còn (mà không có sự sôi ...
nước khoáng
Environment; Environmental conservation
Nó là nước từ một mùa xuân khoáng vật có chứa các khoáng chất khác nhau chẳng hạn như muối và các hợp chất lưu huỳnh. Nước khoáng có thể lấp lánh (với sự sôi nổi), hoặc vẫn còn (mà không có sự sôi ...
Featured blossaries
anathemona
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers