Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Energy > Energy efficiency
Energy efficiency
Industry: Energy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Energy efficiency
Energy efficiency
dẫn nhiệt
Energy; Energy efficiency
Việc chuyển giao nhiệt thông qua một tài liệu bằng chuyển động năng từ hạt để hạt; dòng chảy của nhiệt giữa hai tài liệu của nhiệt độ khác nhau được trực tiếp tiếp xúc thân ...
bức xạ
Energy; Energy efficiency
Việc chuyển giao nhiệt thông qua các vấn đề hoặc không gian bằng phương tiện của sóng điện từ.
Chưng khô
Energy; Energy efficiency
Sự chuyển đổi trên một hợp chất hoặc tài liệu thành một hay nhiều các chất nóng một mình (không có oxy hóa). Thường được gọi là chưng cất phá hủy. Chưng khô của nhiên liệu sinh học là sự xuống cấp ...
daylighting
Energy; Energy efficiency
Việc sử dụng trực tiếp, khuếch tán, hoặc phản ánh ánh sáng mặt trời để cung cấp ánh sáng bổ sung cho việc xây dựng nội thất.
hoạt động làm mát
Energy; Energy efficiency
Việc sử dụng các cơ khí nhiệt ống hoặc máy bơm để vận chuyển nhiệt do lưu thông nhiệt chuyển chất lỏng.