Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Energy > Energy efficiency
Energy efficiency
Industry: Energy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Energy efficiency
Energy efficiency
vented nóng
Energy; Energy efficiency
Một loại của sự cháy, Hệ thống sưởi thiết bị trong đó khí đốt được thông hơi để bên ngoài, với một fan hâm mộ (buộc) hoặc bằng cách tự nhiên đối ...
Nhà thờ chính tòa trần/mái nhà
Energy; Energy efficiency
Kiểu lắp ráp trần và mái nhà đã có trên gác mái.
bắt buộc thông gió
Energy; Energy efficiency
Một loại xây dựng hệ thống thông gió sử dụng người hâm mộ hoặc thổi để cung cấp không khí trong lành để phòng khi các lực lượng của máy áp lực và lực hấp dẫn là không đủ để lưu thông không khí thông ...
chênh lệch nhiệt
Energy; Energy efficiency
Một loại tự động nhiệt (được sử dụng trên năng lượng mặt trời Hệ thống) mà đáp ứng với sự khác biệt nhiệt độ (giữa người thu gom và các thành phần lí) để điều chỉnh các chức năng của thiết bị gia ...
hoàn thành kết hợp digester
Energy; Energy efficiency
Một loại kỵ khí digester có một hệ thống pha trộn cơ khí và nơi nhiệt độ và âm lượng được kiểm soát để tối đa hóa quá trình tiêu hóa kị khí cho xử lý chất thải sinh học, sản xuất metan, và kiểm soát ...
cắm dòng chảy digester
Energy; Energy efficiency
Một loại của digester kỵ khí có một chiếc xe tăng ngang trong đó một khối liên tục của vật liệu được thêm vào và lực lượng vật liệu trong các bồn chứa để di chuyển qua các xe tăng và được tiêu ...
cửa sổ thông minh
Energy; Energy efficiency
Một thuật ngữ dùng để mô tả một hệ thống cửa sổ công nghệ tiên tiến có kính mà có thể thay đổi hoặc chuyển đổi các phẩm chất quang học khi một điện áp thấp tín hiệu điện được áp dụng cho nó, hoặc để ...