Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Endangered languages

Endangered languages

List of endangered languages in the world.

Contributors in Endangered languages

Endangered languages

Chamicuro

Language; Endangered languages

Chamicuro là một ngôn ngữ bản địa cực kỳ nguy cấp người Mỹ nói chỉ 8 người thổ dân ở Nam Mỹ. Ngôn ngữ là người Chamicuro số từ 10 đến 20. The Chamicuros trực tiếp vào một chi lưu của sông Huallaga ở ...

Chayahuita

Language; Endangered languages

Chayahuita là một ngôn ngữ bản địa Mỹ được nói bởi hàng ngàn người dân bản địa Chayahuita ở Nam Mỹ. Nói dọc theo bờ sông Paranapura, Cahuapanas, Sillay, và Shanusi. Cũng được gọi là Chayawita, Chawi, ...

Cocama

Language; Endangered languages

Cocama là một ngôn ngữ bản địa được sử dụng bởi hàng ngàn người dân bản địa ở miền Tây Nam Mỹ. Nó được nói dọc theo bờ phía đông bắc thấp Ucayali, thấp Marañón và Huallaga con sông và ở các khu vực ...

Iñapari

Language; Endangered languages

Iñapari là một ngôn ngữ bản địa cực kỳ nguy cấp Nam Mỹ nói chỉ hai trăm người ở Peru dọc theo sông Las Piedras gần cửa sông Sabaluyoq. Ngôn ngữ là đã tuyệt chủng ở Bolivia. Tất cả các diễn giả bốn ...

Iquito

Language; Endangered languages

Iquito là một ngôn ngữ Zaparoan nguy cơ tuyệt chủng cao từ Peru bằng cách sử dụng đoạn mã La Mã. Dân Iquito dân tộc 500, năm 2006, có 25 thông thạo hoặc nguồn gốc, tất cả những người đang trải qua ...

Djeoromitxi

Language; Endangered languages

Djeoromitxi hoặc Jabutí là một ngôn ngữ Yabutian gần đã tuyệt chủng mà theo số năm 1990 mới được sử dụng bởi chỉ có năm người Rondônia, Brasil, tại headwaters Rio Branco. Ngôn ngữ của Djeoromitxí và ...

Kagwahiva

Language; Endangered languages

Kagwahiva (Kawahíb, Kagwahibm) là một cụm sao phương ngữ Tupi–Guarani của Brasil. Lớn đa dạng là Tenharim (Tenharem, Tenharin). The Tenharim, Parintintín, Amondawa, Uru-châu Âu-wau-wau, Júma, và ...

Featured blossaries

Stationary

Chuyên mục: Other   1 21 Terms

Concert stage rigging

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms