Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Earthquake
Earthquake
Of or pertaining to the natural phenomenon when tectonic plates slide or move causing the Earth's surface also move which causes devastating damage to cities and towns.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Earthquake
Earthquake
cờ lê lỗi
Natural environment; Earthquake
Một lỗi trong đó khối đá trượt sang một bên trong quá khứ lẫn nhau; cũng được biết đến như xé lỗi, Trượt tấn công lỗi, hoặc, khi đặc biệt lớn, transcurrent ...
gia tốc
Natural environment; Earthquake
Tỷ lệ thời gian của sự thay đổi vận tốc của một điểm tham chiếu trong một trận động đất. Thường được thể hiện trong tỷ lệ phần trăm của lực hấp ...
accelerogram
Natural environment; Earthquake
Các bản ghi từ một accelerograph đang hiện tăng tốc đất như là một chức năng của thời gian.
accelerograph
Natural environment; Earthquake
Một nhỏ gọn, gồ ghề thiết bị ghi lại các tín hiệu từ một gia tốc.
gia tốc
Natural environment; Earthquake
Một công cụ được sử dụng để đo gia tốc. Được sử dụng để đo lường phản ứng của mặt đất hoặc một cấu trúc để lắc trong một trận động ...
chấp nhận rủi ro
Natural environment; Earthquake
Xác suất hậu quả xã hội hay kinh tế do một mối nguy hiểm là một cơ sở thực tế để xác định thiết kế yêu cầu hoặc tham gia một số hành động xã hội hay kinh ...
Featured blossaries
Leonardo D. Menezes
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers