Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Diseases
Diseases
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Diseases
Diseases
phần
Health care; Diseases
Một phần là khu vực nơi hai xương được gắn liền với mục đích chuyển động của bộ phận cơ thể. Một phần thường được hình thành của các sợi mô liên kết và ...
bắt cóc
Health care; Diseases
Trong y học, sự chuyển động của một chi ra khỏi đường giữa của cơ thể.
Ambien
Health care; Diseases
Thương hiệu cho zolpidem thuốc an thần thôi miên thuốc được sử dụng cho giấc ngủ.
Featured blossaries
a.protic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers
World War II Infantry Weapons
Chuyên mục: History 2 22 Terms