Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Diseases
Diseases
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Diseases
Diseases
cánh tay bị thương
Health care; Diseases
Chung hay không xác định thương tích liên quan đến cánh tay.
Khoa chấn thương
Health care; Diseases
Chung hay không xác định thương tích liên quan đến khuôn mặt và hàm (trên, dưới, hoặc cả hai).
chấn thương ngón tay
Health care; Diseases
Chung hay không xác định thương tích liên quan đến các ngón tay.
đau thần kinh đùi
Health care; Diseases
Bệnh liên quan đến các dây thần kinh xương đùi. Các xương đùi thần kinh có thể bị thương bởi ischemia (ví dụ như, trong Hiệp hội với bệnh tiểu đường neuropathies), thần kinh nén, chấn thương, ...
đau thần kinh trung bình
Health care; Diseases
Bệnh liên quan đến các dây thần kinh trung bình, từ nguồn gốc của nó lúc đám rối cánh tay phải của nó chấm dứt trong tay. Tính năng lâm sàng bao gồm các điểm yếu của cổ tay và ngón tay uốn, cẳng tay ...
Featured blossaries
a.protic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers