Contributors in Diseases

Diseases

ống mật bệnh

Health care; Diseases

Bệnh của ống mật chung bao gồm các-bóng vater và cơ vòng ODDI.

Cát bệnh tật

Health care; Diseases

Bệnh của con mèo trong nước (Felis catus hoặc F. domesticus). Thuật ngữ này không bao gồm bệnh của cái gọi là mèo lớn chẳng hạn như gêpa; con sư tử, hổ, báo sư tử, Panther, báo hoa mai và khác ...

chó bệnh

Health care; Diseases

Bệnh của con chó trong nước (Canis familiaris). Thuật ngữ này không bao gồm các bệnh của chó hoang dã, sói; cáo; và khác Canidae mà nhóm sơ được sử dụng.

dê bệnh

Health care; Diseases

Bệnh của con dê trong nước hoặc hoang dã thuộc chi Capra.

Các bệnh tai

Health care; Diseases

Bệnh của tai, nói chung hay không xác định.

vestibulocochlear thần kinh bệnh

Health care; Diseases

Bệnh của các tiền đình và/hoặc ốc tai thần (âm thanh) kinh, mà tham gia để hình thành các dây thần kinh vestibulocochlear. Tiền đình neuritis, ốc tai neuritis và âm thanh neuromas (u dây thần kinh âm ...

tiền đình bệnh

Health care; Diseases

Bệnh của tiền sảnh, thuộc tai trong chứa các cơ quan tham gia vào sự cân bằng.

Featured blossaries

longest English words

Chuyên mục: Other   1 6 Terms

Deaf Community and Sign Language Interpreting

Chuyên mục: Culture   1 1 Terms