Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Diseases
Diseases
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Diseases
Diseases
Cát bệnh tật
Health care; Diseases
Bệnh của con mèo trong nước (Felis catus hoặc F. domesticus). Thuật ngữ này không bao gồm bệnh của cái gọi là mèo lớn chẳng hạn như gêpa; con sư tử, hổ, báo sư tử, Panther, báo hoa mai và khác ...
chó bệnh
Health care; Diseases
Bệnh của con chó trong nước (Canis familiaris). Thuật ngữ này không bao gồm các bệnh của chó hoang dã, sói; cáo; và khác Canidae mà nhóm sơ được sử dụng.
vestibulocochlear thần kinh bệnh
Health care; Diseases
Bệnh của các tiền đình và/hoặc ốc tai thần (âm thanh) kinh, mà tham gia để hình thành các dây thần kinh vestibulocochlear. Tiền đình neuritis, ốc tai neuritis và âm thanh neuromas (u dây thần kinh âm ...
tiền đình bệnh
Health care; Diseases
Bệnh của tiền sảnh, thuộc tai trong chứa các cơ quan tham gia vào sự cân bằng.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
longest English words
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers