Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fitness; Food (other) > Diet
Diet
Food choices by individuals based on fitness, health, cultural, philosophical or religious considerations.
Industry: Fitness; Food (other)
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Diet
Diet
chế độ ăn uống
Fitness; Diet
Đây là một kế hoạch được phép của thực phẩm và đồ uống đặt cho mất trọng lượng, hoặc một kế hoạch quy định vì lý do y tế. Từ cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là lượng thức ăn quen thuộc của con ...
năng lượng chi tiêu
Fitness; Diet
Đây là năng lượng, thể hiện như calo, sử dụng hoặc 'đốt cháy' trong tập thể dục. Tập thể dục thường xuyên nên như là một đồng hành để ăn kiêng cho mục đích của việc giảm ...
làm giàu, hoặc làm giàu
Fitness; Diet
Đây là những thực phẩm chế biến mà có các chất dinh dưỡng được gửi cho họ, hoặc là để nâng cao bản gốc hoặc thay thế bất kỳ chất dinh dưỡng mà bị mất trong việc xử ...
axit béo thiết yếu
Fitness; Diet
Đây là những chất béo mà phải trong một chế độ ăn uống cho sức khỏe tốt. Họ chủ yếu thu được từ dầu thực vật. (See Fat).