Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fitness; Food (other) > Diet
Diet
Food choices by individuals based on fitness, health, cultural, philosophical or religious considerations.
Industry: Fitness; Food (other)
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Diet
Diet
Chế độ ăn uống địa Trung Hải
Fitness; Diet
Chế độ ăn địa Trung Hải là một phong cách thực phẩm phổ biến ở miền nam châu Âu đó là phong phú trong dầu ô liu, hạt, đậu, trái cây và rau quả. Chế độ ăn uống là trung bình đến cao trong chất béo, ...
fletcherize
Fitness; Diet
Fletcherize có nghĩa là để nhai (thức ăn) từ từ và triệt để. Từ này là một đã, có nguồn gốc từ Horace Fletcher, một người Mỹ thực phẩm faddist và dinh döôõng người sống từ 1849 tới năm 1919. Fletcher ...
Chế độ ăn uống Twinkie
Fitness; Diet
Chế độ ăn uống Twinkie bắt đầu với giáo sư đại học bang Kansas dinh dưỡng, Mark Haub. Này chế độ ăn uống bao gồm ăn uống một snack đóng gói cakelet, chẳng hạn như Twinkies, Little Debbies, mini bột ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers