![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Desktop PC
Desktop PC
Any personal computing system that is small enough to be used at a desk.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Desktop PC
Desktop PC
Drop cap
Computer; Desktop PC
Một bức thư vốn đầu tư lớn vào đầu một khối văn bản đó chiếm sâu dọc của hai hay nhiều dòng văn bản thường xuyên.
mật độ kép
Computer; Desktop PC
Của, liên quan đến, hoặc đặc tính của ổ đĩa mềm có thể đọc từ và ghi vào đĩa trong nhiều hơn một định dạng mật độ.
máy tính để bàn video (DTV)
Computer; Desktop PC
Việc sử dụng máy ảnh kỹ thuật số trên mạng cho video conferencing.
bộ vi xử lý kép
Computer; Desktop PC
Hai bộ vi xử lý được sử dụng trong một máy tính để tăng tốc độ hoạt động của nó — một bộ xử lý điều khiển bộ nhớ và xe buýt, và khác để quản lý các đầu vào/đầu ra. Nhiều máy tính cá nhân sử dụng một ...
kỹ thuật số chuyển đổi tương tự
Computer; Desktop PC
DAC "Kỹ thuật số-to-Analog Converter".Việc sử dụng phổ biến nhất cho một DAC là để chuyển đổi âm thanh kỹ thuật số để một tín hiệu tương tự.
ổ đĩa vịnh
Computer; Desktop PC
Một, rỗng hình chữ nhật diện tích trong một khung xe máy tính được thiết kế để giữ một ổ đĩa. Phía bên bức tường của một khoang lái xe thường chứa lỗ để tạo thuận lợi cho việc cài đặt một ổ đĩa. Một ...
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Indian Super League (ISL)
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Starbucks Espresso Beverages
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=ba28985a-1413338640.jpg&width=304&height=180)