Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical devices > Dental equipment
Dental equipment
Dental equipment refers to tools used by dental professionals in the process of providing dental care.
Industry: Medical devices
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Dental equipment
Dental equipment
men
Medical devices; Dental equipment
Khó khăn, trắng chất nằm trên một phần của răng mà gậy ra từ nướu răng.
dentin
Medical devices; Dental equipment
Phần cứng, xương của một chiếc răng đó nằm dưới men. Dentin bao quanh bột giấy của răng.
1 of 1 Pages 2 items
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Apple Mergers and Acquisitions
Chuyên mục: Technology 4 20 Terms