Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Legal services > DNA forensics
DNA forensics
The application of the science of DNA to analyze evidence involved in criminal and civil litigation.
Industry: Legal services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in DNA forensics
DNA forensics
truất
Legal services; DNA forensics
Một cuộc tấn công vào một nhân chứng mà câu hỏi uy tín, believability hoặc cơ hội để thử hay quan sát.
trong limine
Legal services; DNA forensics
Phán quyết sơ bộ của tòa án liên quan đến đề xuất thử nghiệm, thử nghiệm, cuộc biểu tình hoặc các mô hình.
bản cáo trạng
Legal services; DNA forensics
Một tài liệu accusatory mà một ban giám khảo sẽ trả về chi phí hình sự đối với một cá nhân hay tổ chức, thường cần thiết cho tội trọng và tội phạm ...
bằng chứng exculpatory
Legal services; DNA forensics
Bất kỳ bằng chứng hỗ trợ của bị đơn yêu cầu bồi thường vô tội hay có thể cho thấy ông là có tội của một tội phạm thấp hơn hơn thế mà ông được giao nhiệm ...
ngoại sinh DNA
Legal services; DNA forensics
DNA có nguồn gốc từ bên ngoài một sinh vật đã được giới thiệu vào cơ thể.
exonuclease
Legal services; DNA forensics
Một enzym cleaves nucleotide một lúc một thời gian từ kết thúc của một chuỗi polynucleotide. Một enzym hydrolyzes phosphodiester trái phiếu từ 3' hoặc 5' ga cuối của một phân tử ...