Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Crustaceans
Crustaceans
Any member of the class of arthropods that includes lobsters, crabs, shrimps, wood lice, water fleas, and barnacles.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Crustaceans
Crustaceans
Hydra
Animals; Crustaceans
Một động vật nhỏ mà liên quan đến con sứa. Hydras có dài cơ thể hình dạng như ống với xúc tu.
dừa cua
Animals; Crustaceans
Cua dừa, Birgus latro, là động vật chân đốt trên đất liền lớn nhất trên thế giới. Dành cho người lớn dừa cua có thể phát triển lớn như chín pound (4,1 kg) và 3 feet (1 mét), và họ có thể sống càng ...
Featured blossaries
Carissa
0
Terms
6
Bảng chú giải
1
Followers
Shakespeare's Vocabulary
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers