Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > People > Criminals
Criminals
Of or referring to those who have notoriously broken the law.
Industry: People
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Criminals
Criminals
Maurice Clemmons
People; Criminals
Maurice Clemmons (6 tháng 2 năm 1972-1 tháng 12 2009) là một dư tợn người Mỹ đã chịu trách nhiệm về vụ sát hại November 29, 2009, bốn nhân viên cảnh sát tại Parkland, Washington. Sau khi trốn tránh ...
Tom chậm trễ
People; Criminals
Sự chậm trễ là mục tiêu của việc điều tra sở tư pháp thành những hành động Đảng Cộng hòa lobbyist Jack Abramoff. Abramoff bị cáo buộc cung cấp chậm trễ với chuyến đi, Quà tặng, và các đóng góp chính ...
Troy Davis
People; Criminals
Troy Anthony Davis (9 tháng 10 năm 1968-21 tháng 9 năm 2011) là một người Mỹ bị kết tội và hành quyết cho 19 tháng 8 năm 1989, giết cảnh sát Mark MacPhail ở Savannah, Georgia. MacPhail đã làm việc ...
Thomas Lubanga Dyilo
People; Criminals
Thomas Lubanga Dyilo (sinh 29 tháng 12 năm 1960) là một tội phạm chiến tranh bị kết án từ cộng hòa dân chủ Congo (DRC) và là người đầu tiên bao giờ bị kết tội bởi tòa án hình sự Quốc tế. Ông thành ...
Isidro Garcia
People; Criminals
Isidro Garcia, 41, là một nhân vật chính trong một trường hợp của người phụ nữ năm 15 tuổi, người đã bị mất tích 10 năm trước đây, vào năm 2004. người phụ nữ tuổi 25 năm liên lạc với cảnh sát ngày 19 ...
Martin Bryant
People; Criminals
Martin Bryant (sinh 7 tháng 5 năm 1967) là một kẻ giết người Úc spree người buộc tội giết 35 người và làm thương 21 người khác tại cảng Lữ Thuận, Tasmania, Úc, vào năm 1996. Ông phục vụ 35 cuộc sống ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers