
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Cricket
Cricket
Terms of or pertaining to the bat-and-ball game played between two teams of 11 players on a roughly circular field, at the centre of which is a rectangular 22-yard long pitch. Each team takes it in turn to bat, in which they attempt to accumulate as many runs as possible, while the other team fields, attempting to prevent the batting team scoring runs.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cricket
Cricket
Tất cả ra ngoài
Sports; Cricket
Khi một innings kết thúc do ten của batsmen 11 batting bên được miễn nhiệm hoặc không thể đến dơi vì thương tích hay bệnh tật.
tham gia bảo vệ
Sports; Cricket
Batsman việc xếp thẳng của mình dơi theo với một gốc (hoặc giữa các stumps) lựa chọn phía sau anh ta. Thông thường, batsman đánh dấu vị trí của cây gậy trên sân. Marking(s) cho các đập một ý tưởng về ...
bán thời gian
Sports; Cricket
Một bowler người không luôn luôn bát nhưng là đủ, đủ để bát hiếm khi là thường thành công vì sự thay đổi trong hiệu suất và thuộc tính đáng ngạc nhiên của ...
chứng khoán bowler
Sports; Cricket
Một bowler có vai trò là để hạn chế ghi chứ không phải wickets. Thường kêu gọi để bát một lượng lớn các cú miserly tốc độ chạy trong khi tấn công bowlers nghỉ ngơi giữa phép hoặc cố gắng để mất ...
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
sophisticated terms of economic theory


paulocel
0
Terms
1
Bảng chú giải
2
Followers
BrazilianPortuguese English
