Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Legal services > Courts
Courts
Industry: Legal services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Courts
Courts
Cơ quan hàng không liên bang (FAA)
Legal services; Courts
Một cơ quan liên bang quy định máy thương mại để thúc đẩy giao quản lý an toàn.
Thương mại liên tiểu bang (ICC)
Legal services; Courts
Một cơ quan liên bang quy định tất cả các giao thông vận tải ở Ủy ban thương mại liên tiểu bang.
Di trú và nhập tịch dịch vụ (INS)
Legal services; Courts
Một cơ quan liên bang quy định về di trú và nhập tịch người ngoài hành tinh.
Truyền thông liên bang (FCC)
Legal services; Courts
Một cơ quan liên bang quy định tiểu bang và nước ngoài truyền thông Ủy ban bởi dây và đài phát thanh.
Ủy Ban Dịch vụ dân sự
Legal services; Courts
Một cơ quan liên bang quy định việc thuê nhân viên chính phủ.
hợp đồng thuê nhà chung
Legal services; Courts
Một hình thức theo pháp lý của bất động sản (còn được gọi là đường). Qua đời của một đồng chủ sở hữu, người đồng sở hữu còn sống sót sẽ trở thành chủ sở hữu duy nhất của tài sản. Hợp đồng thuê nhà ...
luận
Legal services; Courts
Một cuốn sách chính thức và có hệ thống hoặc bằng văn bản có chứa một tuyên bố câu chuyện về một lĩnh vực của pháp luật.
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Hostile Takeovers and Defense Strategies
nicktruth
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers