Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Cosmetics & skin care > Cosmetics
Cosmetics
Of or relating to any product used to enhance and beautify the appearance or odour of the human body.
Industry: Cosmetics & skin care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cosmetics
Cosmetics
ép bột
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Một bột đầm vào một container, và thường đi kèm trong một nhỏ gọn với dụng cụ. Nó được sử dụng để thiết lập nền tảng, để thậm chí ra màu da với một kết thúc mờ tự nhiên và hấp thụ dầu. Pressed bột ...
làm móng
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Là một vẻ đẹp thẩm Mỹ phương pháp trị liệu cho tay và móng tay. Bạn có thể làm điều đó ở nhà hoặc đi đến một nơi chuyên nghiệp để có được nó được thực ...