Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Materials science > Corrosion engineering
Corrosion engineering
The process of applying engineering science in the design and manufacturing of materials, structures and devices to manage and control corrosion.
Industry: Materials science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Corrosion engineering
Corrosion engineering
cathodic phân cực
Materials science; Corrosion engineering
Độ phân cực của catốt; thay đổi của điện cực tiềm năng trong hoạt động hướng (tiêu cực) do dòng; một giảm từ các tiềm năng ban đầu dẫn đến từ hiện tại dòng chảy ảnh hưởng ở hay gần bề mặt catốt. Tiềm ...
catholyte
Materials science; Corrosion engineering
Điện liền kề với cathode của một tế bào electrolytic.
lực lượng electromotive nhiệt
Materials science; Corrosion engineering
Các lực lượng electromotive tạo ra trong một mạch có chứa hai các kim loại khác nhau khi một giao lộ là ở nhiệt độ khác nhau từ đó của người kia. xem thêm ...
điện trở suất
Materials science; Corrosion engineering
Điện trở được cung cấp bởi một vật liệu để dòng chảy của hiện tại, thời gian các mặt cắt của dòng và mỗi đơn vị độ dài của đường dẫn hiện tại; đối ứng dẫn. Cũng được gọi là trở suất hoặc cụ thể ...
Anode
Materials science; Corrosion engineering
Các điện cực đó quá trình oxy hóa hoặc ăn mòn của một số thành phần xảy ra (đối diện của catốt). Điện tử chảy ra khỏi anode trong mạch bên ngoài.
catốt
Materials science; Corrosion engineering
Các điện cực của một tế bào electrolytic lúc đó giảm là phản ứng chính. (Electron cách về hướng catốt trong các mạch bên ngoài. Quy trình cathodic ) tiêu biểu là cation' chiếm điện tử và được thải ...
Featured blossaries
erkaufman
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers