Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Materials science > Corrosion engineering

Corrosion engineering

The process of applying engineering science in the design and manufacturing of materials, structures and devices to manage and control corrosion.

Contributors in Corrosion engineering

Corrosion engineering

lọ

Materials science; Corrosion engineering

(1) Đốt hoặc có tính ăn mòn. (2) A hydroxit kim loại nhẹ, chẳng hạn như hydroxit natri hoặc kali hydroxide.

giả catốt

Materials science; Corrosion engineering

(1) Một cathode, thường tấm để cho biến mật độ hiện tại, đó mạ lúc mật độ dòng thấp hay loại bỏ các tạp chất từ một giải pháp mạ. (2) A thay thế catốt được sử dụng trong thời gian điều chỉnh hoạt ...

Redox tiềm năng

Materials science; Corrosion engineering

Tiềm năng của một điện cực đảo ngược oxidation-reduction được đo với một điện cực tham chiếu, sửa chữa để các điện cực hydro, trong một điện cho ...

hỗn hợp tiềm năng

Materials science; Corrosion engineering

Tiềm năng của một mẫu vật (hoặc mẫu trong một vài galvanic) khi hai hay nhiều phản ứng điện hóa đang xảy ra. Cũng được gọi là cặp vợ chồng galvanic tiềm ...

điện cực tiềm năng

Materials science; Corrosion engineering

Tiềm năng của một điện cực trong một điện được đo với một điện cực tham chiếu. Các điện cực tiềm năng không bao gồm bất kỳ thiệt hại sức đề kháng trong tiềm năng trong giải pháp hoặc vi mạch bên ...

tiềm năng cân bằng (đảo ngược)

Materials science; Corrosion engineering

Tiềm năng của một điện cực trong một giải pháp điện phân khi chuyển tiếp tỷ lệ một phản ứng nhất định là chính xác bằng với tỷ lệ ngược. Cân bằng tiềm năng chỉ có thể được xác định đối với một phản ...

ăn mòn tiềm năng

Materials science; Corrosion engineering

Tiềm năng của một bề mặt corroding trong một điện, liên quan đến một điện cực tham chiếu. Cũng được gọi là tiềm năng còn lại, tiềm năng mở mạch hoặc tiềm năng một cách tự do ...

Featured blossaries

Top University in Indonesia

Chuyên mục: Education   1 10 Terms

My Favourite Historic Places In Beijing

Chuyên mục: Travel   1 8 Terms