![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Coral reefs
Coral reefs
Coral reefs are structures formed from the calcium carbonate secretions of corals. They are colonies of tiny animals in marine areas containing few nutrients.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Coral reefs
Coral reefs
cho ăn guild
Natural environment; Coral reefs
Một nhóm các loài cá không liên quan mà ăn các loại thực phẩm tương tự, ví dụ như, benthivore, detritivore, động vật ăn cỏ, insectivore, omnivore, planktivore, piscivore, ...
cộng đồng
Natural environment; Coral reefs
Một tổ hợp xuất hiện tự nhiên của các sinh vật sống trong môi trường tương tự và được cùng có duy trì và phụ thuộc lẫn nhau; một nhóm các quần thể tương tác trong thời gian và không ...
hệ thống lateral line
Natural environment; Coral reefs
Một loạt các cơ quan cảm giác phát hiện áp lực hay rung động cùng đầu và mặt của cyclostomes, loài cá và một số loài lưỡng cư. Nó bao gồm một mạng lưới các tế bào tóc giác cụm (neuromasts) và nhỏ ...
plexus
Natural environment; Coral reefs
Một nhóm hoặc mạng lưới giao nhau dây thần kinh và/hoặc mạch máu.
photoreceptor
Natural environment; Coral reefs
Một dây thần kinh kết thúc, di động, hoặc nhóm của các tế bào chuyên biệt hóa để cảm nhận hoặc nhận được ánh sáng.
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)
Natural environment; Coral reefs
Một tập các chương trình máy tính để tổ chức các thông tin trong cơ sở dữ liệu. A DBMS hỗ trợ cơ cấu của cơ sở dữ liệu trong một định dạng chuẩn và cung cấp công cụ cho dữ liệu đầu vào, xác minh, lưu ...