Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Coral reefs
Coral reefs
Coral reefs are structures formed from the calcium carbonate secretions of corals. They are colonies of tiny animals in marine areas containing few nutrients.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Coral reefs
Coral reefs
nhỏ gọn phân nhánh
Natural environment; Coral reefs
Một mô hình tăng trưởng nơi các chi nhánh San hô gần nhau.
supraesophageal gangia
Natural environment; Coral reefs
Một thần kinh plexus trên thực quản trong phần đầu của động vật giáp xác malacostracan.
hành lang di cư
Natural environment; Coral reefs
Một tuyến đường đặt con vật di cư theo sau khi họ di chuyển từ một khu vực khác.
biolistics
Natural environment; Coral reefs
Một kỹ thuật để chèn ADN vào các tế bào. The DNA được trộn với các hạt nhỏ kim loại, thường là vonfram hoặc vàng, một phần nhỏ của một micrometer qua. Đây là sau đó bắn vào một tế bào ở tốc độ rất ...
buddy thở
Natural environment; Coral reefs
Hai thợ lặn scuba chia sẻ không khí từ một lần thứ hai giai đoạn điều.
rạn san hô vá
Natural environment; Coral reefs
Một San hô boulder hoặc clump của San hô được hình thành trên một kệ, thường của ít hơn 70 m sâu, thường trong vũng biển San hô hay đảo san hô. Nó là tự do cho một cấu trúc lớn rạn san ...
Rampart
Natural environment; Coral reefs
Một sườn núi hẹp, 1-2 m cao, xây dựng bởi sóng dọc theo mép hướng một rạn san hô bằng phẳng. Bao gồm hòn đá cuội, ván lợp, sỏi hoặc rạn san hô gạch, thường mũ của cồn ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Social Psychology
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers