Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Office equipment > Copiers
Copiers
Terms in relation to machines that scan documents as a single bitmap image and print a copy of the image to another piece of paper.
Industry: Office equipment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Copiers
Copiers
in toàn trang
Office equipment; Copiers
Một hình ảnh bao phủ hết các cạnh của một tờ giấy không có đường viền hoặc lề. Thông thường bạn phải in trên một tờ giấy lớn hơn và sau đó cắt phần lề trang ...
hộc cấp giấy
Office equipment; Copiers
Hộc cấp giấy xác định thiết lập của các khay và mâm cặp cho phép một máy photocopy làm việc với các kích cỡ khác nhau hoặc các loại giấy một cách tự ...
mặt ép giấy
Office equipment; Copiers
Diện tích thủy tinh mà trên đó các tài liệu gốc được đặt lên để sao chép. Đôi khi từ này cũng được sử dụng để chỉ phần che di chuyển qua lại trên các tấm ...
bộ xử lý tài liệu tuần hoàn điện tử (ERDH)
Office equipment; Copiers
EDRH một là một bản sao máy có khả năng thực hiện như sau: sao chép tài liệu gốc hai mặt, xử lý bản gốc chỉ một lần khi làm bản sao, và clickable loại sản lượng bản sao. Cũng được gọi là một máy quét ...
phân loại điện tử
Office equipment; Copiers
This method of sorting means that copies can be collated without the use of sorting bins. This is achieved by outputting cache collated set horizontally, then vertically in alternate sequence.
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers