![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Kitchen & dining > Cookware
Cookware
Industry: Kitchen & dining
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cookware
Cookware
Nồi hấp bằng tre
Kitchen & dining; Cookware
Nồi hấp làm từ tre được sử dụng trong nấu ăn Trung Quốc, đặc biệt là đối với bánh bao.
phết mở
Kitchen & dining; Cookware
Nấu ăn người làm ẩm thịt trong khi nấu ăn bằng cách lấy chất béo và nước trái cây và đổ chúng trở lại trên thịt.
nồi áp suất
Kitchen & dining; Cookware
Nồi nấu có nắp kín để tạo áp suất và nhiệt độ, giúp nấu nhanh hơn.
Nồi hấp
Kitchen & dining; Cookware
Nồi gồm nhiều lớp khay có thể tháo ra và đáy đục lỗ Dùng để hấp rau hay cá
Chảo nướng
Kitchen & dining; Cookware
Chảo kim loại nặng có rãnh ở đáy để thoát dầu và tạo hình cho món nướng
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers
Words To Describe People
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)