Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Household appliances > Cooking appliances
Cooking appliances
Industry: Household appliances
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cooking appliances
Cooking appliances
xúc xích
Household appliances; Cooking appliances
Mở hình chữ nhật kim loại container, thường với một khung thanh kim loại bên trong, sử dụng để nấu ăn thực phẩm dưới một khoan.
1 of 1 Pages 1 items