Contributors in Control valves

Control valves

bong bóng chặt chẽ

Industrial valves; Control valves

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các khả năng của một van điều khiển hay điều tắt hoàn toàn chống lại áp lực nào trên bất kỳ chất lỏng. Thật không may, nó là hoàn toàn không thực tế. Kiểm ...

cứu trợ van

Industrial valves; Control valves

Một loại van được sử dụng để kiểm soát hoặc hạn chế áp lực trong hệ thống hoặc tàu mà có thể xây dựng bởi một quá trình buồn bã, dụng cụ hoặc các thiết bị thất bại, hoặc ...

góc van

Industrial valves; Control valves

Một van cho việc kiểm soát dòng chảy của một chất lỏng hay khí; các chất lỏng lá góc với hướng trong đó nó chảy vào các van.

Lock-up van

Industrial valves; Control valves

Một loại đặc biệt của điều đó cài đặt giữa van positioner và chấp hành van, nơi nó cảm giác áp suất không khí cung cấp. Nếu rằng áp lực giảm xuống dưới một mức nhất định, nó khóa hoặc bẫy không khí ...

Anti-cavitation cắt

Industrial valves; Control valves

Một cắt đặc biệt được sử dụng trong điều khiển van đến giai đoạn giảm áp lực thông qua các van, mà sẽ ngăn chặn cavitation xảy ra hoặc trực tiếp các bong bóng được chuyển thành trung tâm của các dòng ...

đóng gói

Industrial valves; Control valves

Một hệ thống hàn kín thường bao gồm một vật liệu deformable như động cơ TFE, than chì, amiăng, vv nó là thường ở dạng chất rắn hoặc split nhẫn chứa trong một hộp đóng gói đó được nén để cung cấp một ...

lồng đèn vòng

Industrial valves; Control valves

Một spacer cứng nhắc được sử dụng trong bao bì đóng gói trên và dưới nó. Vòng the lồng đèn được sử dụng để cho phép bôi trơn để bao bì hoặc cho phép truy cập vào một rò rỉ ra kết nối. Trên một số sự ...

Featured blossaries

X about X

Chuyên mục: Arts   2 5 Terms

Trending

Chuyên mục: Education   1 37 Terms